Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indeclinable
/,indi'klainəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) không biến cách (từ)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) từ không biến cách
Related search result for "indeclinable"
Comments and discussion on the word "indeclinable"