French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- không kể đến, mặc
- Indépendamment de ce qui arrive
mặc những gì xảy ra
- không kể ngoài ra
- Indépendamment de ces avantages
ngoài những lợi ấy ra
- (từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập
- Vivre indépendamment
sống độc lập