Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indécrochable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tháo móc
  • (nghĩa bóng, thân mật) không thể đạt được, không thể giành được (phần thưởng, bằng cấp...)
Related search result for "indécrochable"
Comments and discussion on the word "indécrochable"