Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indécomposable
Jump to user comments
tính từ
  • không phân tách được
    • Substance indécomposable
      chất không phân tích được
    • Un tout indécomposable
      một toàn bộ không thể phân tích được
Related search result for "indécomposable"
Comments and discussion on the word "indécomposable"