Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
incuse
Jump to user comments
tính từ
  • lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền)
danh từ giống cái
  • huy chương lồi một mặt lõm mặt kia; đồng tiền lồi một mặt lõm mặt kia
Related search result for "incuse"
Comments and discussion on the word "incuse"