Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inculture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kém văn hóa, sự vô học
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự bỏ hoang, sự không trồng trọt
Related search result for "inculture"
Comments and discussion on the word "inculture"