Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incult
/in'kʌlt/
Jump to user comments
tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
  • không cày cấy (đất)
  • thô, không mài nhãn
  • thô lỗ (người, tác phong)
Related search result for "incult"
Comments and discussion on the word "incult"