Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inculper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc tội, quy tội
    • Inculper un homme de haute trahison
      buộc cho một người tội phản quốc
Related words
Related search result for "inculper"
Comments and discussion on the word "inculper"