Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incruster
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khảm
    • Incruster de la nacre dans l'ébène
      khảm xà cừ vào gỗ mun
  • (kỹ thuật) phủ cáu cặn, đóng cáu cặn
    • Eau qui incruste les tuyaux
      nước đóng cáu cặn vào trong ống
Related search result for "incruster"
Comments and discussion on the word "incruster"