Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incorporeal
/,inkɔ:'pɔ:riəl/
Jump to user comments
tính từ
  • vô hình, vô thể
  • (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần
  • (pháp lý) không cụ thể
    • incorporeal hereditament
      gia tài không cụ thể
Related words
Related search result for "incorporeal"
Comments and discussion on the word "incorporeal"