Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
incorporate
/in'kɔ:pərit/
Jump to user comments
tính từ
kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
ngoại động từ
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
nội động từ
sáp nhập, hợp nhất
Related words
Synonyms:
incorporated
integrated
merged
unified
contain
comprise
integrate
Related search result for
"incorporate"
Words pronounced/spelled similarly to
"incorporate"
:
incorporate
incorporated
incorporeity
Words contain
"incorporate"
:
disincorporate
incorporate
incorporated
incorporatedness
reincorporate
Words contain
"incorporate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quần áo
Hà Nội
Comments and discussion on the word
"incorporate"