Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inconvertible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể quy đạo được, không thể làm cho theo đạo được
  • (kinh tế) tài chánh không chuyển đổi được
    • Papier-monnaie inconvertible
      giấy bạc không chuyển đổi được
Related search result for "inconvertible"
Comments and discussion on the word "inconvertible"