Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inconstancy
/in'kɔnstənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
  • tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
Related words
Related search result for "inconstancy"
Comments and discussion on the word "inconstancy"