Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inconditionnel
Jump to user comments
tính từ
  • không điều kiện
    • Inhibition inconditionnelle
      (sinh vật học; sinh lý học) sự ức chế không điều kiện
    • Soumission inconditionnelle
      sự phục tùng không điều kiện
danh từ
  • kẻ phục tùng không điều kiện
Related search result for "inconditionnel"
Comments and discussion on the word "inconditionnel"