Jump to user comments
tính từ
- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
- inconclusive argument
lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
- inconclusive evidence
chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
- không đem lại kết quả cuối cùng
- an inconclusive experiment
một cuộc thí nghiệm không có kết quả