Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incompréhensible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể hiểu nổi, khó hiểu
    • Raisonnement incompréhensible
      lập luận không thể hiểu nổi
    • Texte incompréhensible
      bài văn khó hiểu
    • Caractère incompréhensible
      tính nết khó hiểu
Related words
Related search result for "incompréhensible"
Comments and discussion on the word "incompréhensible"