Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inattentive
/,inə'tentiv/
Jump to user comments
tính từ
  • vô ý, không chú ý, không lưu tâm
    • to lend somebody an inattentive ear
      không chú ý nghe ai nói
  • thiếu lễ độ, khiếm nhã
  • thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc
Related search result for "inattentive"
Comments and discussion on the word "inattentive"