Jump to user comments
tính từ
- không rõ ràng
- an inarticulate speech
bài nói chuyện không rõ ràng
- không nói rõ ràng được, ú ớ
- inarticulate cries
những tiếng kêu ú ớ
- không nói ra
- inarticulate opinion
ý kiến không nói ra
- không có tài ăn nói
- a good poet but an inarticulate speaker
một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói
- (giải phẫu) không có khớp, không có đốt