Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inamovible
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) không thể bãi miễn
    • Magistrat inamovible
      thẩm phán không thể bãi miễn
  • suốt đời, vĩnh viễn (một số chức vụ)
Related search result for "inamovible"
Comments and discussion on the word "inamovible"