Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inévitable
Jump to user comments
tính từ
  • không tránh được
    • Difficulté inévitable
      khó khăn không tránh được
  • (đùa cợt; hài hước) không thể thiếu, quen thuộc
    • Le ministre et son inévitable cigare
      ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông
Related words
Related search result for "inévitable"
Comments and discussion on the word "inévitable"