Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
improvise
/'imprəvaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)
  • làm ứng biến, làm ngay được
    • to improvise a bed out of leaves
      ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây
Related words
Related search result for "improvise"
Comments and discussion on the word "improvise"