Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imposant
Jump to user comments
tính từ
  • oai nghiêm, oai vệ
    • Vieillard imposant
      ông lão oai nghiêm
  • quan trọng, lớn
    • Force imposante
      lực lượng quan trọng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ
    • Spectacle imposant
      cảnh hùng vĩ
Related search result for "imposant"
Comments and discussion on the word "imposant"