Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
importee
/,impɔ:'ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • người mới được nhập vào, người mới được đưa vào
    • importees brought to the mountain area to reclain virgin land
      những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang
Related search result for "importee"
Comments and discussion on the word "importee"