Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
importation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhập khẩu, sự nhập
  • (số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập
Related search result for "importation"
Comments and discussion on the word "importation"