English - Vietnamese dictionary
imponderableness
/im,pɔndərə'biliti/ Cách viết khác : (imponderableness) /im'pɔndərəblnis/
Jump to user comments
danh từ
- (vật lý) tính không trọng lượng
- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được
- (nghĩa bóng) tính không thể lường được