Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
implosion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự ùa vào, sự xô vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp)
Related search result for "implosion"
Comments and discussion on the word "implosion"