Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
implanted
Jump to user comments
Adjective
  • (đặc biệt là tư tưởng, hay nguyên tắc) bị ăn sâu bám rễ vào, đóng sâu vào, ăn sâu vào, thâm căn cố đế; được ấn định lại
Related words
Related search result for "implanted"
Comments and discussion on the word "implanted"