Jump to user comments
tính từ
- cấp bách, khẩn thiết
- an imperative need
một nhu cầu cấp bách
- bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
- imperative orders
mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
- có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
- an imperative gesture
một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh
- the imperative mood
lối mệnh lệnh
danh từ
- điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
- (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh