Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impendence
/im'pendəns/ Cách viết khác : (impendency) /im'pendənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
Related search result for "impendence"
Comments and discussion on the word "impendence"