Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impeller
/im'pelə/
Jump to user comments
danh từ
  • sức đẩy, sức đẩy về phía trước
  • điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc
danh từ
  • người thúc đẩy; vật thúc đẩy
  • (kỹ thuật) bánh công tác
Related search result for "impeller"
Comments and discussion on the word "impeller"