Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impassion
/im'pæʃn/
Jump to user comments
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • làm say sưa, làm say mê
  • làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt
Related search result for "impassion"
Comments and discussion on the word "impassion"