Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
impasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngõ cụt
  • thế không lối thoát
    • Être dans une impasse
      ở vào một thế không lối thoát
  • (mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học
Related search result for "impasse"
Comments and discussion on the word "impasse"