Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impairer
/im'preərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm suy yếu, người làm sút kém
  • người làm hư hỏng, người làm hư hại
Related search result for "impairer"
Comments and discussion on the word "impairer"