Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impériale
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem impérial
danh từ giống cái
  • tầng trên xe hành khách
  • chòm râu môi dưới
  • (đánh bài) bài impêrian
Related search result for "impériale"
Comments and discussion on the word "impériale"