Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
immolator
/'imouleitə/
Jump to user comments
tính từ
  • người giết súc vật để cúng tế
  • (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì)
Related search result for "immolator"
Comments and discussion on the word "immolator"