Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
immersion
/i'mə:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
  • sự ngâm mình vào nước để rửa tội
  • (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
  • (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Related search result for "immersion"
Comments and discussion on the word "immersion"