Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
immersion
/i'mə:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
(thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Related words
Synonyms:
submersion
ducking
dousing
concentration
engrossment
absorption
ingress
submergence
submerging
Antonyms:
egress
emersion
Related search result for
"immersion"
Words contain
"immersion"
:
immersion
immersion heater
Comments and discussion on the word
"immersion"