Jump to user comments
tính từ
- trực tiếp
- an immediate cause
nguyên nhân trực tiếp
- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
- an immediate answer
câu trả lời lập tức
- an immediate task
nhiệm vụ trước mắt
- gần gũi, gần nhất, sát cạnh
- my immediate neighbour
ông bạn láng giềng sát vách của tôi