Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
imaginer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tưởng tượng
    • Contrairement à ce que j'avais imaginé
      trái với điều tôi đã tưởng tượng
  • nghĩ ra
    • Torricelli imagina le baromètre
      To-ri-xen-li đã nghĩ ra phong vũ biểu
Related search result for "imaginer"
Comments and discussion on the word "imaginer"