Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imagier
Jump to user comments
danh từ
  • người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh
  • (sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ
tính từ
  • (thuộc) tranh ảnh
Related search result for "imagier"
Comments and discussion on the word "imagier"