Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illustré
Jump to user comments
tính từ
  • có minh họa (bằng tranh ảnh)
    • Livre illustré
      sách có minh họa
danh từ giống đực
  • báo ảnh
Related search result for "illustré"
Comments and discussion on the word "illustré"