Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illégitime
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp pháp
    • Union illégitime
      cuộc hôn nhân không hợp pháp
  • đẻ hoang (con)
    • Enfant illégitime
      con hoang
  • không chính đáng
    • Prétention illégitime
      yêu sách không chính đáng
Related words
Related search result for "illégitime"
Comments and discussion on the word "illégitime"