Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
ignorant
Jump to user comments
tính từ
dốt nát
Un homme ignorant
một người dốt nát
không biết, không hiểu biết
Ignorant de la vie
không hiểu biết cuộc sống
danh từ
người dốt nát
người không biết, người không hiểu biết
Faire l'ignorant
làm ra vẻ không hiểu biết gì
Related words
Antonyms:
Averti
cultivé
instruit
savant
Related search result for
"ignorant"
Words contain
"ignorant"
:
ignorant
ignorantin
Words contain
"ignorant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
dốt đặc
mít đặc
dốt nát
ngu dốt
mít
dốt
mà lại
chuôi
bò
lại
Comments and discussion on the word
"ignorant"