Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
idolater
/ai'dɔlətə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sùng bái thần tượng
  • người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
    • to be an idolater of Shakespeare
      là một người tôn sùng Sếch-xpia
Related words
Related search result for "idolater"
Comments and discussion on the word "idolater"