Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
idolâtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tôn sùng, yêu mến quá đáng
    • Idolâtrer ses enfants
      yêu con quá đáng
Related search result for "idolâtrer"
Comments and discussion on the word "idolâtrer"