Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
idiotise
/'idiətaiz/ Cách viết khác : (idiotise) /'idiətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm ngu si, làm ngu ngốc
Related search result for "idiotise"
Comments and discussion on the word "idiotise"