English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
tính từ+ Cách viết khác : (identical) /ai'dentikəl/
- đúng, chính
- the identic room where Lenin was born
đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
- (lôgic, toán) đồng nhất
- identic proposition
(lôgíc) mệnh đề đồng nhất