Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ideation
/,aidi'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra
  • sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
Related search result for "ideation"
Comments and discussion on the word "ideation"