Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
idéologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hệ tư tưởng
    • Idéologie marxiste
      hệ tư tưởng mácxít
  • (nghĩa xấu) thuyết không tưởng
  • tư tưởng học
Related search result for "idéologie"
Comments and discussion on the word "idéologie"