Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ictus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca) âm nhấn
  • (y học) cơn vật
    • Ictus épileptique
      cơn vật động kinh
Related search result for "ictus"
Comments and discussion on the word "ictus"