Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ichnography
/ik'nɔgrəfi/
Jump to user comments
danh từ
  • phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng
  • sơ đồ tầng nhà
Related search result for "ichnography"
Comments and discussion on the word "ichnography"